Điều hòa Panasonic 18000 BTU RU18AKH-8B 1 chiều dòng inverter tiêu chuẩn tích hợp công nghệ Nanoe-X nhập khẩu chính hãng Malaysia. Đây là model điều hòa Panasonic chính thức ra mắt 2024 và tiếp tục duy trì bán ra năm 2025.
Chế độ ECO với bộ điều khiển trí tuệ nhân tạo A.I
Điều hòa Panasonic inverter này được trang bị bộ vi xử lý thông minh tích hợp trí tuệ nhân tạo ECO+AI. Máy lạnh sẽ tự động phân tích điều kiện môi trường đưa ra mức điều khiển máy nén inverter cho hiệu quả hoạt động cao nhất qua đó tiết kiệm tối ưu cho gia chủ và đảm bảo nhiệt độ phòng ở mức dễ chịu nhất.
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Điều hòa Panasonic RU18AKH-8B có khả năng kết nối wifi và người dùng có thể điều khiển điều hòa từ xa thông qua ứng dụng được cài đặt trên điện thoại mọi lúc mọi nơi. Nhờ đó, bạn có thể theo dõi điện năng tiêu thụ, nhanh chóng phát hiện sự cố,… và điều khiển các chức năng điều hòa dễ dàng.
Công nghệ NanoeX tự động ngăn chặn ô nhiễm và khử mùi 24/24
Điều hòa Panasonic được ứng dụng công nghệ NanoeX mới nhất. Với cấu trúc phân tử là gốc nước OH. NanoeX khử mùi hôi đậm như thức ăn như sầu riêng hay mùi động vật nuôi trong nhà. Diệt vi khuẩn, virus, phấn hoa, bụi mịn PM2.5, các chất độc hai gần như tuyệt đối - 99.9%. Ngoài ra vì là phân tử nước, các hạt NanoeX còn giúp giữ ẩm cho da và tóc.
Công nghệ NanoeX trên máy lạnh XPU Panasonic
Nanoe-G lọc sạch không khí, cho không gian trong lành, sạch khuẩn.
Máy điều hòa Panasonic 18000btu inverter với công nghệ NanoE có khả năng giải phóng 3 ngàn tỷ hạt siêu nhỏ nhờ vào Nanoe-G, giúp loại bỏ tới 99% vi khuẩn, vi-rút, nấm mốc, mang đến bầu không khí trong lành, sạch khuẩn, bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình bạn.
Tính năng NanoeG trên điều hòa Panasonic
Cánh đảo gió Aerowings cho luồng gió thổi xa 15m
Điều hòa Panasonic có cánh đảo gió Aerowings giúp cho không khí mát được thổi xa hơn và làm má nhanh hơn nhờ 2 cánh đảo gió độc lập
Cánh đảo gió lớn phía dưới lan tỏa khí mát và thoải mái ra khắp phòng mang lại cảm giác mát lạnh tối ưu.
Cảm biến độ ẩm
Điều hòa Panasonic có chức năng càm biến độ ẩm và điều chỉnh mức độ ẩm xuống dưới 60% giúp mang lại bầu không khí khô ráo và thoải mái
Khánh Diên - địa chỉ lắp đặt điều hòa an toàn, chất lượng
Nếu bạn đang băn khoăn, phân vân tìm địa chỉ lắp đặt điều hòa an toàn, chất lượng thì hãy đến ngay với Khánh Diên. Đến với Công Nghệ Khánh Diên, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích thiết thực như:
· Hàng hóa cam kết chính hãng 100%, rõ ràng nguồn gốc xuất xứ.
· Nhân viên nhiệt tình, có kinh nghiệm sẽ tư vấn cho khách hàng giải pháp phù hợp nhất.
· Giá cả cạnh tranh so với thị trường, đảm bảo tương xứng với chất lượng dịch vụ.
· Chính sách bảo hành sau mua hàng tốt, giúp bạn yên tâm hơn.
· Khi khách hàng có yêu cầu, sẵn sàng giao hàng miễn phí.
· Công ty TNHH Công nghệ khánh Diên
· Hotline/ Zalo: 0966.865.266 - 0975.416.480
· Website: www.khanhdien.vn
· Email: khanhdien1978@gmail.com
Điều hòa Panasonic | CU/CS-RU18AKH-8B | ||
DÀN LẠNH | (50Hz) | CS-RU18AKH-8B | |
DÀN NÓNG | CU-RU18AKH-B | ||
Công suất làm lạnh | (Tối thiểu - tối đa ) | Kw | 5.30 (1.10-6.00) |
(Tối thiểu - tối đa ) | Btu/h | 18,100 (3,750-20,500) | |
EER | (Tối thiểu - tối đa ) | Btu/hW | 11.24 (12.93-11.20) |
(Tối thiểu - tối đa ) | W/W | 3.29 (3.79-3.28) | |
CSPF | W/W | 5.97 (5★) | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220,0 |
Cường độ dòng điện | A | 7.40 | |
Công suất đầu vào (tối thiểu-tối đa) | W | 1,610 (290-1,830) | |
Hút ấm | L/h | 2.9 | |
Pt/h | 6.1 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút(ft3/phút) | 19.3 (680) |
Dàn nóng | m3/phút(ft3/phút) | 39.3 (1,390) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) | 44/32/28 | |
Dàn nóng (Cao) | 50 | ||
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Chiều cao | mm | 295 (619) |
inch | 11-5/8 (24-3/8) | ||
Chiều rộng | mm | 1,060 (824) | |
inch | 41-3/4 (32-15/32) | ||
Chiều sâu | mm | 249 (299) | |
inch | 9-13/16 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 29 (64) | |
Môi chất lạnh | Loại (Khối lượng) | g | R32 (710) |
Đường dẫn ống kính môi chất lạnh | Ống lỏng | mm | ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10.0 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Ga nạp bổ sung * | g/m | 15 | |
Nguồn điện | Dàn lạnh |